Biểu phí dịch vụ
 -  9952 Lượt xem
ĐỊNH NGHĨA:
- ASC – TRẠM BẢO HÀNH ỦY QUYỀN CỦA HAFELE VIỆT NAM
- VỊ TRÍ ASC: THAM KHẢO https://cskh.hafelevietnam.com.vn/danh-sach-tram-bao-hanh.html
- Biểu phí chưa bao gồm VAT
STT |
HẠNG MỤC |
MÃ DỊCH VỤ |
DIỄN GIẢI |
PHẠM VI CÔNG VIỆC |
BIỂU PHÍ CHƯA VAT |
GHI CHÚ |
THIẾT BỊ GIA DỤNG; CHẬU VÒI BẾP |
||||||
2.1 |
LẮP ĐẶT |
999.11.372 |
Máy pha Cà Phê |
- Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu |
250,000 |
Nếu cần tháo máy cũ, áp dụng phụ phí (mục 2.18) |
2.2 |
LẮP ĐẶT |
999.11.370 |
Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập) |
250,000 |
||
2.3 |
LẮP ĐẶT |
999.11.380 |
Khay giữ ấm/ Tủ Rượu |
250,000 |
||
2.4 |
LẮP ĐẶT |
999.11.371 |
Bếp (Điện/ Từ/ gas) |
250,000 |
||
2.5 |
LẮP ĐẶT |
999.11.378 |
Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) |
350,000 |
||
2.6 |
LẮP ĐẶT |
999.11.379 |
Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) |
450,000 |
||
2.7 |
LẮP ĐẶT |
999.11.376 |
Tủ lạnh đơn độc lập |
250,000 |
||
2.8 |
LẮP ĐẶT |
999.11.377 |
Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS |
350,000 |
||
2.9 |
LẮP ĐẶT |
999.11.373 |
Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập) |
300,000 |
||
2.10 |
LẮP ĐẶT |
999.11.374 |
Máy Rửa Chén (Âm Tủ - Độc Lập) |
300,000 |
||
2.11 |
LẮP ĐẶT |
999.11.382 |
Chậu (lắp nổi) |
250,000 |
||
2.12 |
LẮP ĐẶT |
999.11.417 |
Combo (Chậu bếp và Vòi Bếp) |
350,000 |
||
2.13 |
KHẢO SÁT |
999.11.384 |
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp |
- Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… |
300,000 |
Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm) |
2.14 |
BẢO TRÌ |
999.11.317 |
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp |
- Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước |
300,000 |
|
2.15 |
SỮA CHỮA |
999.11.418 |
Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) |
- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi |
100,000 |
- Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.19) |
2.16 |
SỮA CHỮA |
999.11.346 |
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp ( Trừ Tủ lạnh & Máy hút mùi Đảo) |
|
250,000 |
- Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.20) |
2.17 |
SỮA CHỮA |
999.11.419 |
Tủ lạnh và máy hút mùi đảo/âm bàn |
|
350,000 |
- Nếu cần sữa chữa hoặc nạp ga, áp dụng phụ phí (mục 2.21) |
2.18 |
PHỤ PHÍ |
999.11.386 |
Tháo sản phẩm cũ để lắp sản phẩm mới |
Áp Dụng tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp |
150,000 |
|
2.19 |
PHỤ PHÍ |
999.11.420 |
Thay linh kiện Hàng Gia dụng nhỏ |
|
70,000 |
LUÔN ÁP DỤNG ĐI KÈM THEO MỤC 2.15 |
2.20 |
PHỤ PHÍ |
999.11.421 |
Thay linh kiện Hàng Điện Gia dụng lớn |
Áp Dụng tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp |
170,000 |
LUÔN ÁP DỤNG ĐI KÈM THEO MỤC 2.16; 2.17 |
2.21 |
PHỤ PHÍ |
999.11.422 |
Sữa chữa và nạp gas Tủ lạnh |
|
1,200,000 |
|
2.24 |
PHỤ PHÍ |
999.11.431 |
Làm ngoài giờ |
- Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ |
300,000 |
|
2.22 |
PHỤ PHÍ |
999.11.369 |
Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý |
Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) |
700,000 |
VND/1 kỹ thuật/ngày |
2.23 |
PHỤ PHÍ |
999.11.432 |
Áp dụng cho ASC |
Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC |
10,000 |
VND/KM Chỉ gồm phí đi lại, chưa bao gồm các phụ phí khác |
THIẾT BỊ THÔNG MINH – KHÓA ĐIỆN TỬ - VIDEO PHONE |
||||||
3.1 |
LẮP ĐẶT |
999.11.348 |
Khóa Điện Tử |
- Cửa sắt; Cửa kính |
600,000 |
Nếu cần tháo khóa / video phone cũ, áp dụng phụ phí (mục 3.9)
Áp dụng trong khu vực hỗ trợ Hafele (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) |
3.2 |
LẮP ĐẶT |
999.11.349 |
Video phone |
Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị) |
750,000 |
|
3.3 |
LẮP ĐẶT |
999.11.424 |
Video phone |
Chưa có hệ thống dây cáp |
1,300,000 |
|
3.4 |
LẮP ĐẶT |
999.11.425 |
Video phone |
Chưa có hệ thống dây cáp |
2,200,000 |
|
3.5 |
KHẢO SÁT |
999.11.426 |
Elock & Video phone |
- Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ cáp |
300,000 |
Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm) |
3.6 |
BẢO TRÌ |
999.11.427 |
Elock & Video phone |
- Kiểm tra chức năng |
300,000 |
|
3.7 |
SỮA CHỮA
SỮA CHỮA |
999.11.428 |
Elock; Video phone |
- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi |
250,000 |
|
3.8 |
999.11.429 |
Elock; Video phone |
Như trên và thay thế Linh kiện |
350,000 |
|
|
3.9 |
PHỤ PHÍ |
999.11.430 |
Tháo sản phẩm cũ để lắp sản phẩm mới |
Áp dụng cho tất cả loại khóa điện tử và các loại cửa khi khách hàng mua và thay thế sản phẩm mới |
150,000 |
|
3.10 |
PHỤ PHÍ |
999.11.431 |
Làm ngoài giờ |
- Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ |
300,000 |
|
3.11 |
PHỤ PHÍ |
999.11.369 |
Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý |
Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) |
700,000 |
VND/1 kỹ thuật/ngày |
3.12 |
PHỤ PHÍ |
999.11.432 |
Áp dụng cho ASC |
Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC |
10,000 |
UOM: VND/ KM Chỉ gồm phí đi lại, chưa bao gồm các phụ phí khác |
PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỀ SINH |
||||||
4.1 |
KHẢO SÁT |
999.11.385 |
|
- Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. |
300,000 |
Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-10 sản phẩm) |
4.2 |
PHỤ PHÍ |
999.11.369 |
Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý |
Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) |
700,000 |
VND/1 kỹ thuật/ngày |
4.3 |
999.11.432 |
Áp dụng cho ASC |
Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC |
10,000 |
UOM: VND/ KM Chỉ gồm phí đi lại, chưa bao gồm các phụ phí khác |
|
4.4 |
SỮA CHỮA |
|
|
- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi |
250,000 |
|