ĐỊNH NGHĨA: ASC – TRẠM BẢO HÀNH ỦY QUYỀN CỦA HÄFELE VIỆT NAM Vị trí ASC - tham khảo tại: https://cskh.hafelevietnam.com.vn/danh-sach-tram-bao-hanh.html |
(***) Danh sách trạm áp dụng biểu phí lắp KHÓA ĐIỆN TỬ | |||
No | ASC |
Địa chỉ/ Address |
Tỉnh/Thành Province |
VN30-1 | TTBHUQ - ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH BÀ RỊA | 155 đường 30/4 , Phường Thắng Nhất , TP.Vũng Tàu , Tỉnh Bài Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
VN34 | TTBHUQ - THUẬN | 50 Nguyễn Hội – P. Phú Trinh- Tp. Phan Thiết | Tp. Phan Thiết, Bình Thuận |
VN76 | TTBHUQ - ĐIỆN TỬ MINH | 373 Nguyễn Thượng Hiền P.11 Q.10 Tp.HCM | Q.10, Tp.HCM |
VN30 | TTBHUQ - ĐẠI THỊNH | Số 03- Lô X- Khu Dân Cư Tân Quy Đông, Đường 61- Phường Tân Phong - Quận 07. | Q.07, Tp.HCM |
VN20 | TTBHUQ - PHƯƠNG NGUYỄN | 144 Nguyễn Chí Thanh, P.Hiệp An, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
VN29 | TTBHUQ - TRỌNG HƯNG | 75 Phan Thanh Giản Phường 3 Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang | Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang |
VN17 | TTBHUQ - TẤN ĐẠT | Số 62 Đường Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam | Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
VN63 | TTBHUQ - KHÁNH NGỌC | Số 13, Đường Số 5, Khu Dân Cư Tràn An, P7, Tp-Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
VN16 | TTBHUQ - THÀNH CÔNG | 149D Nguyễn Đình Chiểu , Phường 8 , Tp. Cà Mau | Tp. Cà Mau, Cà Mau |
VN38 | TTBHUQ - QUANG THANH | 401 Nguyễn Trung Trực Khu Phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
VN24 | TTBHUQ - VIỆT TRUNG | 5/4 Âu Cơ, Phường Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá , Kiên Giang | Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
VN1 | TTBHUQ - TÍN THÀNH | 1049 Trần Hưng Đạo, Tp Quy Nhơn, Bình Định | Tp Quy Nhơn, Bình Định |
VN2 | TTBHUQ - 462 | 638 Phạm Hùng, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam | Tp. Đà Nẵng |
VN3 | TTBHUQ - PHONG THÀNH | Số 197 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Tân Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
VN4 | TTBHUQ - TIẾN NGUYỄN | 303, Hùng Vương, P. Hội Thương, Tp. Pleiku, Gia Lai. | Tp. Pleiku, Gia Lai |
VN36 | TTBHUQ - C.A.N | 4/3 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Tp. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | Tp. Nha Trang, Khánh Hòa |
VN41 | TTBHUQ - ĐỨC VINH | Khối Yên Vinh, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | Tp. Vinh, Nghệ An |
VN39 | TTBHUQ - NGỌC MINH | Sô 4 Ngõ 56/73 Phố Thạch Cầu , P.Long Biên , Q. Long Biên , Hà Nội | Q. Long Biên, Hà Nội |
VN71 | TTBHUQ - CÔNG NGHỆ VNT | Số 85 Ngõ 63 đường Đại Mỗ, Tổ Dân Phố Ngọc Đại, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Tp Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội |
VN83 | TTBHUQ - EU HẢI ĐĂNG | 17C, Ngõ 129, Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Q. Thanh Xuân, Hà Nội |
VN42 | TTBHUQ - CƯỜNG THỊNH | Số 76 Phố Cột Đèn Phường Dư Hàng Quận Lê Chân Hải Phòng | Q. Lê Chân Hải Phòng |
VN47 | TTBHUQ - HOÀNG BÌNH | 457 Nguyễn Trãi, Phú Sơn, Thanh Hóa | Phú Sơn, Thanh Hóa |
VN51 | TTBHUQ - AN PHÚC BÌNH | Số 321, Tổ 30, Khu 3, Phường Cao Thắng, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam | Tp. Hạ Long, Quảng Ninh |
HẠNG MỤC |
DIỄN GIẢI |
GIÁ (gồm VAT) |
PHẠM VI CÔNG VIỆC |
SCOPE OF WORK |
GHI CHÚ |
|
A. DỊCH VỤ CÔNG THÊM - Additional Service |
||||||
DỊCH VỤ CỘNG THÊM |
A.1 Bảo trì - Mainternance |
220,000 |
600,000 |
BASIC MAINTENANCE |
BẢO TRÌ CƠ BẢN |
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành |
A.2 Khảo sát - Hướng dẫn lắp đặt - Hướng dẫn sử dụng (Tối da 05 sản phẩm/ Lần) |
220,000 |
PRE-CHECKING - USING & INSTALLATION INSTRUCTION- Pre-check at customer site: installation place; water/ electric/ ventilation system... |
KHÁO SÁT - HDSD - HDLD |
|||
B. PHỤ PHÍ - SURCHARGED FEE |
||||||
PHỤ PHÍ |
B.1 Di chuyển Transportation |
9,000 |
Apply if customer's location is over 20 Km from service partner location as attached list |
Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ |
UOM: VND/ KM |
|
B.2 Làm ngoài giờ Out of working time |
220,000 |
Apply if customer require service on out of working time (8am - 5:00pm (Mon-Sat, not include holiday) |
- Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài khung giờ 08:00 - 17:00 ( T2- T7, không bao gồm lễ tết) |
Phụ phí sẽ được áp dụng theo biểu phí hiện hành (nếu có và nếu ngoài khu vực Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, Hà Nội) |
||
B.3 Phí mở cửa khẩn cấp Emergency Door Opening |
220,000 |
Only appy for Emergency Door Opening within 2h |
Áp dụng trường hợp cần mở cửa khẩn cấp trong 2h |
|||
B.4 Cắt mặt đá bếp Stone Cutting Service |
550,000 |
Only appy cutting Stone |
Chỉ áp dụng cắt đá cơ bản. |
|||
C. DỊCH VỤ - Service |
KHÔNG THAY LINH KIỆN |
CÓ THAY LINH KIỆN |
|
|
|
|
SỬA CHỮA |
C.1 TẤT CẢ CÁC SẢN PHẨM TRỪ THIẾT BỊ GIA DỤNG NHỎ VÀ NHÓM SẢN PHẨM NHÀ THÔNG MINH ( trừ C.2) |
220,000 |
350,000 |
- Diagnostic & Troubleshooting (product is not dismantled) |
- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi |
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành |
C.2 Tủ lạnh Side By Side / Tủ lạnh âm và máy hút mùi đảo âm bàn - Freestanding Side By Side & Built-in fridge And Hood (island/ downdraft) |
220,000 |
500,000 |
||||
C.3 SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh |
- |
1,100,000 |
Service fee exclude transportation fee if need return products to ASC location |
Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC |
Không tính thêm phí sửa chữa thay linh kiện (Nếu có) |
|
C.4 Hàng gia dụng nhỏ + NHÓM SẢN PHẨM NHÀ THÔNG MINH - All Small domestic Appliance (SDA) product + Smart Home Solution |
80,000 |
150,000 |
Hàng gia dụng nhỏ: Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, máy hút bụi.. ..) |
|||
LẮP ĐẶT Installation |
THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP - THIẾT BỊ VỆ SINH - HOME APPLIANCE AND SINK/TAP/ SANITARY |
|||||
C.5 Thiết bị gia dụng, Chậu, Vòi, Thiết bị vệ sinh nhà tắm (*) trừ C.6 |
250,000 |
- Check compatibility of place/ area/ cabinet where product is installed against the product’s dimensions |
- Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu |
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành |
||
C.6 Tủ lạnh Side By Side / Tủ lạnh âm và máy hút mùi đảo âm bàn |
500,000 |
|||||
C.7 Bồn cầu/Toilet Bồn tiểu treo tường/ Wall-hung urinal; Bồn tắm/ Bathtubs |
600,000 |
|||||
THIẾT BỊ THÔNG MINH - SMART PRODUCT |
||||||
Khóa Điện Tử E-lock |
500,000 |
ELOCK |
ELOCK |
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành |
||
Khóa Điện Tử Elock: |
300,000 |
ELOCK |
ELOCK |
|||
(*) Thông tin sản phẩm áp dụng mục C.1 & C.5 |
|
15. Máy lọc nước/ Water Purifier
|