ĐỊNH NGHĨA: ASC – TRẠM BẢO HÀNH ỦY QUYỀN CỦA HÄFELE VIỆT NAM Vị trí ASC - tham khảo tại: https://cskh.hafelevietnam.com.vn/danh-sach-tram-bao-hanh.html |
(***) Danh sách trạm áp dụng biểu phí lắp KHÓA ĐIỆN TỬ | |||
No | ASC |
Địa chỉ/ Address
|
Tỉnh/Thành Province |
VN33 | TTBHUQ - ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH BÀ RỊA | 215 Trần Hưng Đạo, Phường Phước Nguyên, BRVT | Bà Rịa Vũng Tàu |
VN34 | TTBHUQ - THUẬN | 50 Nguyễn Hội – P. Phú Trinh- Tp. Phan Thiết | Tp. Phan Thiết, Bình Thuận |
VN76 | TTBHUQ - ĐIỆN TỬ MINH | 373 Nguyễn Thượng Hiền P.11 Q.10 Tp.HCM | Q.10, Tp.HCM |
VN30 | TTBHUQ - ĐẠI THỊNH | Số 03- Lô X- Khu Dân Cư Tân Quy Đông, Đường 61- Phường Tân Phong - Quận 07. | Q.07, Tp.HCM |
VN20 | TTBHUQ - PHƯƠNG NGUYỄN | 144 Nguyễn Chí Thanh, P.Hiệp An, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
VN29 | TTBHUQ - TRỌNG HƯNG | 75 Phan Thanh Giản Phường 3 Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang | Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang |
VN17 | TTBHUQ - TẤN ĐẠT | Số 62 Đường Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam | Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
VN63 | TTBHUQ - KHÁNH NGỌC | Số 13, Đường Số 5, Khu Dân Cư Tràn An, P7, Tp-Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
VN16 | TTBHUQ - THÀNH CÔNG | 149D Nguyễn Đình Chiểu , Phường 8 , Tp. Cà Mau | Tp. Cà Mau, Cà Mau |
VN38 | TTBHUQ - QUANG THANH | 401 Nguyễn Trung Trực Khu Phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
VN24 | TTBHUQ - VIỆT TRUNG | 5/4 Âu Cơ, Phường Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá , Kiên Giang | Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
VN1 | TTBHUQ - TÍN THÀNH | 1049 Trần Hưng Đạo, Tp Quy Nhơn, Bình Định | Tp Quy Nhơn, Bình Định |
VN2 | TTBHUQ - 462 | 638 Phạm Hùng, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam | Tp. Đà Nẵng |
VN3 | TTBHUQ - PHONG THÀNH | Số 197 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Tân Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
VN4 | TTBHUQ - TIẾN NGUYỄN | 303, Hùng Vương, P. Hội Thương, Tp. Pleiku, Gia Lai. | Tp. Pleiku, Gia Lai |
VN36 | TTBHUQ - C.A.N | 4/3 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Tp. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | Tp. Nha Trang, Khánh Hòa |
VN41 | TTBHUQ - ĐỨC VINH | Khối Yên Vinh, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | Tp. Vinh, Nghệ An |
VN39 | TTBHUQ - NGỌC MINH | Sô 4 Ngõ 56/73 Phố Thạch Cầu , P.Long Biên , Q. Long Biên , Hà Nội | Q. Long Biên, Hà Nội |
VN71 | TTBHUQ - CÔNG NGHỆ VNT | Số 85 Ngõ 63 đường Đại Mỗ, Tổ Dân Phố Ngọc Đại, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Tp Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội |
VN83 | TTBHUQ - EU HẢI ĐĂNG | 17C, Ngõ 129, Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Q. Thanh Xuân, Hà Nội |
VN42 | TTBHUQ - CƯỜNG THỊNH | Số 76 Phố Cột Đèn Phường Dư Hàng Quận Lê Chân Hải Phòng | Q. Lê Chân Hải Phòng |
VN47 | TTBHUQ - HOÀNG BÌNH | 457 Nguyễn Trãi, Phú Sơn, Thanh Hóa | Phú Sơn, Thanh Hóa |
VN51 | TTBHUQ - AN PHÚC BÌNH | Số 321, Tổ 30, Khu 3, Phường Cao Thắng, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam | Tp. Hạ Long, Quảng Ninh |
No. |
HẠNG MỤC |
MÃ DỊCH VỤ |
DIỄN GIẢI |
SCOPE OF WORK |
PHẠM VI CÔNG VIỆC |
GIÁ CÔNG BỐ 2022 |
THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP - HOME APPLIANCE AND SINK/TAP |
||||||
2.1 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.372 |
Máy pha Cà Phê |
- Check compatibility of place/ area/ cabinet where product is installed against the product’s dimensions |
- Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu |
200,000 |
2.2 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.370 |
Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập) |
200,000 |
||
2.3 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.380 |
Khay giữ ấm/ Tủ Rượu |
200,000 |
||
2.4 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.371 |
Bếp (Điện/ Từ/ gas) |
200,000 |
||
2.5 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.378 |
Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) |
275,000 |
||
2.6 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.379 |
Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) |
350,000 |
||
2.7 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.376 |
Tủ lạnh đơn độc lập |
200,000 |
||
2.8 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.377 |
Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS |
275,000 |
||
2.9 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.373 |
Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập) |
235,000 |
||
3 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.374 |
Máy Rửa Chén (Âm Tủ - Độc Lập) |
235,000 |
||
3.1 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.382 |
Chậu (lắp nổi) hoặc Vòi bếp |
200,000 |
||
3.2 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.417 |
Combo Chậu Vòi Bếp |
275,000 |
||
3.3 |
BẢO TRÌ Maintenance |
999.11.317 |
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp |
- Check leakage of gas/ electric/ water |
- Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước |
230,000 |
3.4 |
SỬA CHỮA |
999.11.418 |
Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) |
- Diagnostic & Troubleshooting (product is not dismantled) |
- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi |
80,000 |
3.5 |
SỬA CHỮA |
999.11.420 |
Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) |
135,000 |
||
3.6 |
SỬA CHỮA |
999.11.346 |
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp |
220,000 |
||
3.7 |
SỬA CHỮA |
999.11.421 |
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp TRỪ tủ lạnh SBS và Máy hút mùi Đảo |
385,000 |
||
3.8 |
SỬA CHỮA |
999.11.419 |
Tủ lạnh SBS và máy hút mùi đảo âm bàn |
520,000 |
||
3.9 |
PHỤ PHÍ Surcharge |
999.11.422 |
SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh |
Service fee exclude transportation fee if need return products to ASC location |
Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC |
1,100,000 |
THIẾT BỊ THÔNG MINH - SMART PRODUCT |
||||||
3.1 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.348 |
Khóa Điện Tử gồm |
- Apply for: Metal door; Glass door; Wooden door |
- Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ |
500,000 |
3.2 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.430 |
Khóa Điện Tử gồm |
- Apply for: Metal door; Glass door; Wooden door |
- Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ |
300,000 |
3.3 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.349 |
Video phone Video phone |
Wiring system is available at customer site |
Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị) |
600,000 |
3.4 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.399 |
Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh |
- Apply for 1 combo / 1 room |
- Áp dụng cho 1 combo / 1 phòng |
300,000 |
3.5 |
BẢO TRÌ Maintenance |
999.11.427 |
Elock & Video phone.. |
- Testing function |
- Kiểm tra chức năng |
230,000 |
3.6 |
SỬA CHỮA |
999.11.331 |
Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh |
- Diagnostic & Troubleshooting (product is not dismantled)
|
- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi |
100,000 |
3.7 |
SỬA CHỮA |
999.11.428 |
Elock; Video phone - Tháo Khóa cũ Uninstallation |
220,000 |
||
3.8 |
SỬA CHỮA |
999.11.429 |
Elock; Video phone |
330,000 |
||
PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỆ SINH - Furniture Fitting/ Architectural hardware/ Sanitary |
||||||
4.1 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.392 |
Bồn cầu/Toilet |
- Check compatibility of place/ area/ cabinet where product is installed against the product’s dimensions |
- Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu |
600,000 |
4.2 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.393 |
Bồn tắm/ Bathtubs |
1,500,000 |
||
4.3 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.394 |
1) Lavabo/Vòi Lavabo |
250,000 |
||
4.4 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.395 |
Bộ phụ kiện nhà tắm |
350,000 |
||
4.5 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.396 |
Gương phụ kiện phòng tắm |
200,000 |
||
4.6 |
SỬA CHỮA |
999.11.397 |
Sản phẩm AH/FF/SA product |
- Diagnostic & Troubleshooting (product is not dismantled) |
- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi |
250,000 |
4.7 |
SỬA CHỮA |
999.11.398 |
Sản phẩm AH/FF/SA |
350,000 |
||
HÀNG MẪU / TRƯNG BÀY - SAMPLE/ MOCK UP |
||||||
5.1 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.434 |
HA/SA; CHẬU VÒI; |
Install board is applied to Reseller |
Lắp bo mẫu cho Đại Lý |
|
5.2 |
LẮP ĐẶT Installation |
999.11.435 |
AH/ FF/ Smart |
Install board |
Lắp Đặt Bo Mẫu |
|
5.3 |
HƯỚNG DẪN Instruction |
999.11.436 |
TẤT CẢ CÁC NGÀNH HÀNG |
Install instruction |
Hướng dẫn Lắp Đặt |
|
PHỤ PHÍ - SURCHARGED FEE |
||||||
6.1 |
PHỤ PHÍ Surcharge |
999.11.432 |
Di chuyển |
Apply if customer's location is over 20 Km from service partner location as attached list |
Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ |
9,000 |
6.2 |
PHỤ PHÍ Surcharge |
999.11.369 |
Phí công tác Kỹ thuật |
Apply if need to stay overnight |
Áp dụng cho các trường hợp cần lưu trú qua đêm |
770,000 |
6.3 |
PHỤ PHÍ Surcharge |
999.11.431 |
Làm ngoài giờ |
Apply if customer require service on out of working time |
- Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ |
330,000 |
6.4 |
KHẢO SÁT |
999.11.384 |
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp |
- Pre-check at customer site: installation place; water/ electric/ ventilation system... |
- Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… |
235,000 |
6.5 |
KHẢO SÁT |
999.11.426 |
Elock & Video phone |
235,000 |
||
6.6 |
KHẢO SÁT |
999.11.385 |
Sản phẩm AH/FF/SA |
- Pre-check at customer site: installation place…. |
- Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. |
235,000 |