ĐỊNH NGHĨA: ASC – TRẠM BẢO HÀNH ỦY QUYỀN CỦA HÄFELE VIỆT NAM Vị trí ASC - tham khảo tại: https://cskh.hafelevietnam.com.vn/danh-sach-tram-bao-hanh.html |
HẠNG MỤC |
DIỄN GIẢI |
GIÁ (gồm VAT) |
PHẠM VI CÔNG VIỆC |
SCOPE OF WORK |
GHI CHÚ |
|
A. DỊCH VỤ CÔNG THÊM - Additional Service |
||||||
DỊCH VỤ CỘNG THÊM |
A.1 Bảo trì - Mainternance |
220,000 |
600,000 |
BASIC MAINTENANCE |
BẢO TRÌ CƠ BẢN |
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành |
A.2 Khảo sát - Hướng dẫn lắp đặt - Hướng dẫn sử dụng (Tối da 05 sản phẩm/ Lần) |
220,000 |
PRE-CHECKING - USING & INSTALLATION INSTRUCTION- Pre-check at customer site: installation place; water/ electric/ ventilation system... |
KHÁO SÁT - HDSD - HDLD |
|||
B. PHỤ PHÍ - SURCHARGED FEE |
||||||
PHỤ PHÍ |
B.1 Di chuyển Transportation |
9,000 |
Apply if customer's location is over 20 Km from service partner location as attached list |
Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ |
UOM: VND/ KM |
|
B.2 Làm ngoài giờ Out of working time |
220,000 |
Apply if customer require service on out of working time (8am - 5:00pm (Mon-Sat, not include holiday) |
- Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài khung giờ 08:00 - 17:00 ( T2- T7, không bao gồm lễ tết) |
Phụ phí sẽ được áp dụng theo biểu phí hiện hành (nếu có và nếu ngoài khu vực Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, Hà Nội) |
||
B.3 Phí mở cửa khẩn cấp Emergency Door Opening |
220,000 |
Only apply for Emergency Door Opening within 2h |
Áp dụng trường hợp cần mở cửa khẩn cấp trong 2h |
|||
B.4 Cắt mặt đá bếp Stone Cutting Service |
550,000 |
Only apply cutting Stone |
Chỉ áp dụng cắt đá cơ bản. |
|||
C. DỊCH VỤ - Service |
KHÔNG THAY LINH KIỆN |
CÓ THAY LINH KIỆN |
|
|
|
|
SỬA CHỮA |
C.1 TẤT CẢ CÁC SẢN PHẨM TRỪ THIẾT BỊ GIA DỤNG NHỎ VÀ NHÓM SẢN PHẨM NHÀ THÔNG MINH ( trừ C.2) |
220,000 |
350,000 |
- Diagnostic & Troubleshooting (product is not dismantled) |
- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi |
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành |
C.2 Tủ lạnh Side By Side / Tủ lạnh âm và máy hút mùi đảo âm bàn - Freestanding Side By Side & Built-in fridge And Hood (island/ downdraft) |
220,000 |
500,000 |
||||
C.3 SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh |
- |
1,100,000 |
Service fee exclude transportation fee if need return products to ASC location |
Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC |
Không tính thêm phí sửa chữa thay linh kiện (Nếu có) |
|
C.4 Hàng gia dụng nhỏ + NHÓM SẢN PHẨM NHÀ THÔNG MINH + Phụ Kiện Phòng tắm- All Small domestic Appliance (SDA) product + Smart Home Solution + Bathroom accessories |
80,000 |
150,000 |
Hàng gia dụng nhỏ: Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, máy hút bụi.. ..) |
|||
LẮP ĐẶT Installation |
THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP - THIẾT BỊ VỆ SINH - HOME APPLIANCE AND SINK/TAP/ SANITARY |
|||||
C.5 Thiết bị gia dụng, Chậu, Vòi, Thiết bị vệ sinh nhà tắm (*) trừ C.6 |
250,000 |
- Check compatibility of place/ area/ cabinet where product is installed against the product’s dimensions |
- Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu |
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành |
||
C.6 Tủ lạnh Side By Side / Tủ lạnh âm và máy hút mùi đảo âm bàn |
500,000 |
|||||
C.7 Bồn cầu độc lập/One & Two Pieces oilet Bồn tiểu treo tường/ Wall-hung urinal; Bồn tắm/ Bathtubs |
600,000 |
|||||
THIẾT BỊ THÔNG MINH - SMART PRODUCT |
||||||
Khóa Điện Tử E-lock |
500,000 |
ELOCK |
ELOCK |
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành |
||
Khóa Điện Tử Elock: |
300,000 |
ELOCK |
ELOCK |
|||
(*) Thông tin sản phẩm áp dụng mục C.1 & C.5 |
|
14. Máy lọc nước/ Water Purifier
|