CÂU HỎI THƯỜNG GẶP(Q&A)
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ MÁY RỬA CHÉN HÄFELE
1. Các Câu Hỏi Thường Gặp
1.1 Máy rửa chén có tốn nhiều nước và điện không?
- Không. Một chu trình rửa chỉ tiêu thụ 9 – 12 lít nước, tiết kiệm hơn rửa tay (20 – 30 lít). Điện năng trung bình 1 – 1.5 kWh/lần (tùy chế độ).
1.2 Các chế độ rửa chính là gì?
- Quick (30 – 45 phút): Cho chén ít bẩn.
- Eco: Tiết kiệm điện/nước, thời gian dài hơn (~2h).
- Intensive: Rửa nồi, chảo, chén dĩa dính dầu mỡ nặng.
- Glass: Dành cho ly thủy tinh, áp lực nước nhẹ.
- Rinse: Chỉ tráng sơ, không dùng chất tẩy rửa.
1.3 Muối rửa và nước làm bóng có bắt buộc không?
- Bắt buộc để làm mềm nước, tránh đóng cặn, giúp chén đĩa bóng và bền hơn.
1.4 Có cần tráng sơ chén đĩa trước khi cho vào máy?
- Không cần rửa, chỉ gạt bỏ thức ăn lớn để tránh tắc bộ lọc.
1.5 Máy rửa được những gì?
- Rửa inox, thủy tinh, gốm sứ, dao kéo bằng thép không gỉ.
- Không rửa đồ gỗ, chảo chống dính rẻ tiền, nhựa không chịu nhiệt.
1.6 Có thể rửa đồ nhựa không?
- Chỉ rửa nhựa có ký hiệu "Dishwasher Safe" hoặc chịu nhiệt ≥ 70°C.
1.7 Khi nào cần thay bộ lọc?
- Sau 12 – 24 tháng hoặc khi bị nứt, biến dạng.
1.8 Nước rửa chén thường có dùng được không?
- Không, cần dùng viên rửa hoặc bột chuyên dụng để tránh tạo bọt gây tràn máy.
1.9 Máy rửa chén có sấy khô chén đĩa không?
- Hầu hết model Hafele có chế độ sấy nhiệt và mở cửa tự động để khô nhanh.
1.10 Có thể rửa ít chén đĩa được không?
- Có chế độ Half Load (rửa nửa tải) giúp tiết kiệm điện/nước khi ít đồ.
2. Lưu Ý An Toàn
2.1 An Toàn Điện
- Dùng aptomat riêng 16 – 20A, tránh dùng chung với thiết bị công suất lớn.
- Dây nguồn phải đạt chuẩn, không để dây điện tiếp xúc nước hoặc nhiệt.
- Ngắt điện ngay nếu máy phát ra mùi khét, tiếng lạ hoặc nước rò rỉ.
2.2 An Toàn Khi Vận Hành
- Không mở cửa khi máy đang rửa (áp lực nước nóng cao). Nếu cần, tạm dừng máy trước.
- Không để trẻ em đứng gần hoặc chơi với bảng điều khiển.
- Dao kéo sắc cần đặt nằm ngang để tránh kẹt vòi phun.
2.3 Khoảng Cách & Lắp Đặt
- Cách tường tối thiểu 5 – 10 cm, đảm bảo ống thoát nước không bị gập.
- Đặt máy trên mặt phẳng, tránh nghiêng để không ảnh hưởng đến bơm xả.
3. Lỗi Thường Gặp & Cách Khắc Phục
Lỗi/Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
E1 – Lỗi cấp nước | Nguồn nước yếu, van khóa, lưới lọc đầu vào bẩn | Kiểm tra vòi, vệ sinh lọc nước |
E2 – Lỗi xả nước | Ống xả bị gập, tắc | Duỗi thẳng ống, kiểm tra bộ lọc |
E3 – Quá nhiệt | Máy chạy liên tục hoặc cảm biến nhiệt sai | Tắt máy, để nguội 10 phút, reset |
E4 – Tràn nước | Phao chống tràn kích hoạt | Kiểm tra ống cấp/xả, vệ sinh lọc |
E5 – Lỗi cảm biến | Sensor bẩn hoặc hỏng | Lau sensor, nếu không được gọi bảo hành |
Máy không khởi động | Cửa chưa đóng chặt, nguồn điện yếu | Đóng chặt cửa, kiểm tra điện |
Chén đĩa không sạch | Xếp sai, vòi phun tắc, viên rửa kém chất lượng | Sắp xếp lại, vệ sinh tay phun |
Có mùi hôi | Thức ăn bám lâu trong lọc, khoang ẩm | Vệ sinh lọc, chạy chế độ khử mùi |
Cách reset máy: Giữ nút Start/Pause 5 giây, hoặc tắt nguồn 3 – 5 phút.
4. Vệ Sinh & Bảo Dưỡng
4.1 Vệ Sinh Hàng Ngày
- Lấy vụn thức ăn thừa ra khỏi lọc.
- Lau khô gioăng cửa bằng khăn mềm.
4.2 Vệ Sinh Hàng Tuần
- Rửa bộ lọc bằng nước ấm và bàn chải mềm.
- Kiểm tra lỗ vòi phun (spray arm) và thông tắc bằng tăm.
4.3 Vệ Sinh Hàng Tháng
- Chạy chu trình vệ sinh máy với giấm trắng hoặc viên tẩy chuyên dụng.
- Lau sạch khoang rửa và khay chứa muối/nước bóng.
4.4 Khử Mùi Chuyên Sâu
- Dùng baking soda (2 muỗng) hoặc nửa chén giấm đặt trên khay trên, chạy chế độ rửa nóng.
- Mở cửa máy sau khi rửa để hơi ẩm thoát ra.
4.5 Lịch Vệ Sinh & Bảo Trì
Bộ phận | Tần suất | Cách thực hiện |
Lọc chính | 1 tuần | Rửa nước ấm |
Tay quay phun | 1 tháng | Gỡ ra, vệ sinh lỗ phun |
Gioăng cửa | 2 tuần | Lau khô, tránh mốc |
Bơm xả | 6 tháng | Kiểm tra và vệ sinh |
Khoang rửa | 1 tháng | Dùng viên tẩy chuyên dụng |
5. Mẹo Tiết Kiệm Điện & Nước
- Chạy chế độ Eco hoặc Half Load khi ít chén đĩa.
- Xếp bát đĩa úp xuống, không chồng chéo để nước phun đều.
- Sử dụng nước nóng đầu vào (nếu máy hỗ trợ) để giảm thời gian làm nóng.
- Chạy máy vào giờ thấp điểm điện.